--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc tấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc tấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc tấu
Your browser does not support the audio element.
+
Perform a solo
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
độc tấu
:
Perform a solo
+
anglomaniac
:
người quá sùng Anh, người hay bắt chước phong tục Anh
+
quà tặng
:
present
+
geopolitics
:
khoa địa chính trị
+
hand-knitt
:
đan tay (áo...)